Dự báo Thời tiết Phường Phú Thịnh - Thị xã Bình Long
mây đen u ám
- Độ ẩm 92%
- Gió 1.49 m/s
- Điểm ngưng 24.6°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Phú Thịnh - Thị xã Bình Long những ngày tới





Thời tiết Phường Phú Thịnh - Thị xã Bình Long theo giờ
26.7° / 27.9°

90 %
mây đen u ám
26.2° / 27.3°

91 %
mây đen u ám
26.3° / 28°

92 %
mây đen u ám
27° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
27.9° / 31°

86 %
mây đen u ám
28.1° / 32.3°

79 %
mây đen u ám
30° / 36.1°

70 %
mây đen u ám
31.9° / 37.7°

66 %
mây đen u ám
31.2° / 37.5°

69 %
mưa nhẹ
33.6° / 39.9°

61 %
mây đen u ám
32.3° / 38.3°

63 %
mây đen u ám
31.3° / 38.2°

70 %
mây đen u ám
31° / 36°

72 %
mây đen u ám
30.9° / 36.1°

76 %
mây đen u ám
29.7° / 35°

80 %
mây đen u ám
29.3° / 35°

78 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.9°

78 %
mây đen u ám
28° / 30.8°

71 %
mây đen u ám
27.1° / 27.1°

72 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°

77 %
mây đen u ám
25.4° / 25.1°

81 %
mây đen u ám
24° / 25.5°

85 %
mây đen u ám
24.9° / 25.1°

88 %
mây đen u ám
24.8° / 24°

91 %
mây đen u ám
23.4° / 24.3°

96 %
mưa nhẹ
23.6° / 24°

97 %
mưa nhẹ
23.9° / 24.3°

98 %
mây đen u ám
25.6° / 26.5°

94 %
mây đen u ám
27.3° / 30.1°

87 %
mây rải rác
28.6° / 33.2°

77 %
mây cụm
30.3° / 34.4°

69 %
mây cụm
31.1° / 35°

63 %
mây cụm
32° / 38°

57 %
mây cụm
34.1° / 38°

52 %
mây cụm
34.5° / 39.7°

52 %
mây đen u ám
34° / 40.3°

57 %
mây đen u ám
32.1° / 39.2°

67 %
mây đen u ám
29.6° / 34.1°

74 %
mây đen u ám
29.1° / 32.9°

70 %
mây đen u ám
29.5° / 32.8°

65 %
mây đen u ám
28.8° / 31.9°

67 %
mây đen u ám
28.9° / 30.6°

69 %
mây đen u ám
27.7° / 30.1°

73 %
mây đen u ám
26.6° / 27°

78 %
mây đen u ám
26° / 27.8°

83 %
mây đen u ám
25.5° / 26.3°

87 %
mây đen u ám
25.1° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
24.5° / 25.7°

92 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phú Thịnh - Thị xã Bình Long những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Phú Thịnh - Thị xã Bình Long
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
415.36
5.02
1.01
13.54
10.74
14.8
21.14
4.38