Dự báo Thời tiết Hoàng Đồng - Thành Phố Lạng Sơn
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 95%
- Gió 0.52 m/s
- Điểm ngưng 23.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Hoàng Đồng - Thành Phố Lạng Sơn những ngày tới





Thời tiết Hoàng Đồng - Thành Phố Lạng Sơn theo giờ
24.2° / 25.2°

94 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 26°

94 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.1°

95 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 25.4°

94 %
bầu trời quang đãng
26° / 27°

90 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 30°

82 %
bầu trời quang đãng
30° / 34.6°

69 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 35°

62 %
bầu trời quang đãng
32° / 36.8°

54 %
bầu trời quang đãng
34.9° / 37°

49 %
bầu trời quang đãng
34.1° / 38.8°

47 %
bầu trời quang đãng
35.8° / 38.8°

45 %
mây rải rác
34.1° / 38.7°

47 %
mây rải rác
31.4° / 36.9°

64 %
mây cụm
29° / 32.8°

71 %
mây cụm
28.7° / 31.7°

73 %
mây đen u ám
27.4° / 30.9°

75 %
mây đen u ám
27.6° / 30.6°

78 %
mây đen u ám
27.5° / 29.1°

79 %
mây đen u ám
26.8° / 26°

81 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

84 %
mây cụm
25.5° / 26.6°

88 %
mây cụm
25.8° / 26.7°

90 %
mây cụm
25.5° / 25.7°

92 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 25.8°

92 %
mây rải rác
24.8° / 25°

93 %
mây cụm
24.7° / 25°

93 %
mây cụm
24.8° / 25.9°

91 %
mây cụm
26.6° / 26.3°

83 %
mây cụm
28.6° / 32.8°

74 %
bầu trời quang đãng
30.9° / 34.3°

67 %
mây thưa
33° / 37.4°

61 %
mây rải rác
33.4° / 39.8°

56 %
mây rải rác
34.4° / 39°

52 %
mây rải rác
34.4° / 39.6°

51 %
mưa nhẹ
34.9° / 39.1°

51 %
mây đen u ám
33.8° / 39.4°

57 %
mây đen u ám
32.7° / 37.1°

65 %
mây đen u ám
30.8° / 37°

76 %
mưa nhẹ
28.6° / 33.7°

83 %
mưa nhẹ
27.7° / 30.1°

85 %
mưa nhẹ
27.4° / 27.8°

85 %
mây cụm
26.3° / 26.6°

88 %
mây cụm
27° / 27.2°

90 %
mây cụm
25.5° / 26.8°

93 %
mây rải rác
26° / 26.7°

95 %
mây rải rác
25.6° / 27°

96 %
mây rải rác
25.3° / 26.8°

96 %
mây cụm
Nhiệt độ và lượng mưa Hoàng Đồng - Thành Phố Lạng Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Hoàng Đồng - Thành Phố Lạng Sơn
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1939.85
50.76
4.41
40.01
5.33
205.83
219.71
13.7