Dự báo Thời tiết Thị trấn Đồng Lê - Tuyên Hóa
mây đen u ám
- Độ ẩm 77.9%
- Gió 2.31 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị trấn Đồng Lê - Tuyên Hóa những ngày tới





Thời tiết Thị trấn Đồng Lê - Tuyên Hóa theo giờ
29° / 32.2°

77 %
mây đen u ám
28.7° / 31.7°

77 %
mây đen u ám
28.6° / 31°

78 %
mây đen u ám
28° / 31.1°

78 %
mây đen u ám
28.7° / 31.6°

78 %
mây đen u ám
27.5° / 30.4°

78 %
mây đen u ám
27° / 27.3°

81 %
mây đen u ám
27.9° / 30.1°

78 %
mây đen u ám
28.2° / 31.3°

75 %
mây đen u ám
27.3° / 30.2°

76 %
mây đen u ám
27.4° / 30.9°

78 %
mây đen u ám
27.6° / 30.1°

77 %
mây đen u ám
27.3° / 29.8°

80 %
mây đen u ám
27.6° / 30.5°

79 %
mưa nhẹ
28.1° / 32°

76 %
mây đen u ám
28° / 31.7°

74 %
mây đen u ám
28.8° / 31.6°

75 %
mây đen u ám
27.7° / 30.3°

80 %
mây đen u ám
28° / 31.9°

74 %
mây đen u ám
30.7° / 34.3°

68 %
mây đen u ám
29° / 32.5°

73 %
mây đen u ám
28.4° / 31.9°

76 %
mây đen u ám
27.1° / 30.1°

79 %
mây đen u ám
27.4° / 30.6°

79 %
mây đen u ám
27.6° / 29.2°

80 %
mây đen u ám
27.8° / 28°

80 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

80 %
mây đen u ám
27.8° / 29.3°

78 %
mây đen u ám
27.1° / 29°

78 %
mây đen u ám
27.4° / 27.2°

77 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

78 %
mây đen u ám
27.8° / 27.6°

77 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

79 %
mây đen u ám
26.9° / 27°

80 %
mây đen u ám
26.9° / 26.2°

80 %
mây đen u ám
26.5° / 26.7°

80 %
mây đen u ám
26.7° / 26.4°

84 %
mây đen u ám
26.6° / 28°

84 %
mây đen u ám
26.1° / 26°

83 %
mây đen u ám
27.1° / 29.5°

78 %
mây đen u ám
27.8° / 31°

76 %
mây đen u ám
29.9° / 34°

68 %
mây đen u ám
31° / 34.8°

67 %
mây đen u ám
29.2° / 33°

69 %
mây đen u ám
29.1° / 33.3°

71 %
mây đen u ám
30.2° / 35.5°

66 %
mây đen u ám
31.3° / 35.2°

64 %
mây đen u ám
31° / 35.4°

68 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Đồng Lê - Tuyên Hóa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Đồng Lê - Tuyên Hóa
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
263.89
0.38
0
1.91
30.03
15.55
16.18
0.54