Dự báo Thời tiết Thị trấn Quảng Hà - Hải Hà
mây rải rác
- Độ ẩm 88.6%
- Gió 0.44 m/s
- Điểm ngưng 25.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị trấn Quảng Hà - Hải Hà những ngày tới





Thời tiết Thị trấn Quảng Hà - Hải Hà theo giờ
27.6° / 31.9°

87 %
mây rải rác
28° / 31.7°

88 %
mây rải rác
27.9° / 31.9°

89 %
mây rải rác
27.6° / 31.3°

89 %
mây cụm
28° / 30.6°

91 %
mây cụm
26.9° / 26.8°

92 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

94 %
mây đen u ám
26.9° / 26.3°

94 %
mây đen u ám
26.7° / 27.8°

94 %
mây đen u ám
26.2° / 27°

91 %
mây đen u ám
29.9° / 34.5°

82 %
mây đen u ám
30.2° / 35.8°

71 %
mây đen u ám
31.9° / 36.5°

62 %
mưa nhẹ
33.7° / 38.8°

56 %
mây đen u ám
34.2° / 39.2°

53 %
mưa nhẹ
33.5° / 38.7°

54 %
mưa nhẹ
33.3° / 39.1°

62 %
mây cụm
31.6° / 37.3°

69 %
mưa nhẹ
31.8° / 38°

67 %
mưa nhẹ
31.5° / 37.9°

64 %
mây đen u ám
31.2° / 35.2°

66 %
mây cụm
29.8° / 33.6°

75 %
mây cụm
27° / 30°

83 %
mây cụm
27.2° / 27.4°

85 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 26.1°

87 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.2°

88 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 27.8°

90 %
bầu trời quang đãng
27° / 27°

91 %
bầu trời quang đãng
25° / 26.9°

92 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 26.3°

93 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 26.9°

94 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 27°

95 %
bầu trời quang đãng
26° / 27°

95 %
bầu trời quang đãng
27° / 27°

91 %
mây thưa
28.5° / 32.6°

81 %
mây thưa
30.4° / 35.8°

70 %
bầu trời quang đãng
32.4° / 38°

63 %
bầu trời quang đãng
33.1° / 39.8°

58 %
bầu trời quang đãng
34.4° / 40.1°

55 %
mây thưa
35.8° / 41.1°

53 %
mây thưa
32.6° / 39.2°

65 %
mây rải rác
31.9° / 38.3°

69 %
mưa nhẹ
33.6° / 40.3°

63 %
mây đen u ám
32.6° / 39.7°

68 %
mây cụm
31.8° / 38°

79 %
mưa nhẹ
29.4° / 36.5°

87 %
mưa nhẹ
27.5° / 32.3°

92 %
mưa nhẹ
27.5° / 31.2°

94 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Quảng Hà - Hải Hà những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Quảng Hà - Hải Hà
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
432.48
7.32
0
6.61
48.44
24.53
28.46
3.12