Dự báo Thời tiết Phường Long Thành Trung - Thị xã Hòa Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 76.4%
- Gió 3.86 m/s
- Điểm ngưng 25.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Long Thành Trung - Thị xã Hòa Thành những ngày tới





Thời tiết Phường Long Thành Trung - Thị xã Hòa Thành theo giờ
30.4° / 36.8°

76 %
mây đen u ám
30.9° / 35.2°

73 %
mây đen u ám
30.3° / 35.3°

73 %
mây đen u ám
30° / 34.8°

72 %
mây đen u ám
29.9° / 33°

72 %
mây đen u ám
29.7° / 32°

72 %
mây đen u ám
29.1° / 32.5°

74 %
mây đen u ám
28° / 32.2°

76 %
mây đen u ám
27.6° / 30.6°

78 %
mây đen u ám
28.5° / 31.3°

79 %
mây đen u ám
28.7° / 31.1°

78 %
mây cụm
29° / 34.1°

71 %
mây cụm
31.3° / 35.1°

62 %
mây cụm
33.4° / 37.3°

55 %
mây cụm
33.3° / 38.8°

54 %
mưa vừa
34.7° / 38.4°

49 %
mưa nhẹ
35.8° / 39.3°

47 %
mưa nhẹ
33.8° / 36.6°

50 %
mưa nhẹ
34.4° / 38.4°

51 %
mây đen u ám
33.4° / 37.4°

55 %
mưa nhẹ
33° / 37.2°

62 %
mưa vừa
30.3° / 36°

69 %
mưa cường độ nặng
27° / 27°

85 %
mưa cường độ nặng
25.3° / 26.5°

92 %
mưa cường độ nặng
25.5° / 26.3°

95 %
mưa cường độ nặng
26.6° / 26.6°

91 %
mưa vừa
28° / 31°

85 %
mưa nhẹ
27.7° / 31.5°

83 %
mây đen u ám
27.3° / 31.2°

83 %
mây đen u ám
27.1° / 31.5°

84 %
mây đen u ám
27.1° / 31.6°

85 %
mây đen u ám
27.8° / 30.7°

85 %
mây đen u ám
27.5° / 30.3°

86 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

88 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

87 %
mây đen u ám
28° / 32.3°

79 %
mây đen u ám
30° / 35°

72 %
mây đen u ám
31.5° / 36.7°

64 %
mây đen u ám
32.2° / 36.7°

56 %
mây đen u ám
34° / 38.5°

51 %
mây đen u ám
34.5° / 38.8°

48 %
mây đen u ám
34.5° / 38.9°

47 %
mây đen u ám
34.9° / 38.5°

50 %
mưa nhẹ
35° / 38.4°

49 %
mây đen u ám
34.5° / 38.9°

46 %
mây cụm
35° / 38.5°

48 %
mây cụm
32.5° / 36.2°

56 %
mây đen u ám
31.4° / 35.1°

61 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Long Thành Trung - Thị xã Hòa Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Long Thành Trung - Thị xã Hòa Thành
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1638.56
23.34
8.71
37.22
2.98
63.09
76.22
11.61