Dự báo Thời tiết Phường Hải Yên - Móng Cái
mây rải rác
- Độ ẩm 86.7%
- Gió 0.43 m/s
- Điểm ngưng 25.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Hải Yên - Móng Cái những ngày tới





Thời tiết Phường Hải Yên - Móng Cái theo giờ
28.8° / 32°

85 %
mây rải rác
28.8° / 32.5°

86 %
mây rải rác
28.2° / 33°

87 %
mây rải rác
27° / 31.7°

88 %
mây rải rác
28° / 30.6°

89 %
mây cụm
27.1° / 27.5°

91 %
mây cụm
26.8° / 26.1°

93 %
mây đen u ám
26.9° / 26.5°

94 %
mây đen u ám
26.4° / 26.2°

94 %
mây đen u ám
26.7° / 27.5°

94 %
mây đen u ám
26.7° / 26.8°

91 %
mây đen u ám
29.3° / 34.3°

82 %
mây đen u ám
30.1° / 35°

71 %
mây đen u ám
31.9° / 36.7°

62 %
mưa nhẹ
33.8° / 38.8°

56 %
mây đen u ám
34.1° / 39.8°

53 %
mưa nhẹ
33.7° / 38.1°

54 %
mưa nhẹ
33° / 39.4°

62 %
mây cụm
31.3° / 37.2°

69 %
mưa nhẹ
31.5° / 37.3°

67 %
mưa nhẹ
31.6° / 38°

64 %
mây đen u ám
31.5° / 35.4°

66 %
mây cụm
29.9° / 33.7°

75 %
mây cụm
27.3° / 30.2°

83 %
mây cụm
27.7° / 27.7°

85 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 26.1°

87 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.9°

88 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 27.5°

90 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 27.6°

91 %
bầu trời quang đãng
25° / 26.8°

92 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 26.4°

93 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 26.3°

94 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 26.3°

95 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 26.9°

95 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 27.4°

91 %
mây thưa
28.8° / 32.7°

81 %
mây thưa
30.7° / 35.6°

70 %
bầu trời quang đãng
32.8° / 38.5°

63 %
bầu trời quang đãng
33.7° / 39.8°

58 %
bầu trời quang đãng
34.8° / 41°

55 %
mây thưa
35.5° / 41.4°

53 %
mây thưa
32.9° / 39.6°

65 %
mây rải rác
31.8° / 38.6°

69 %
mưa nhẹ
33.7° / 40.7°

63 %
mây đen u ám
32.1° / 39.1°

68 %
mây cụm
31.4° / 38°

79 %
mưa nhẹ
29.2° / 36.9°

87 %
mưa nhẹ
27.3° / 32.6°

92 %
mưa nhẹ
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Hải Yên - Móng Cái những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Hải Yên - Móng Cái
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
400.91
5.79
0
6.11
50.77
22.92
26.77
2.72