Dự báo Thời tiết Phường Ninh Dương - Móng Cái
mây rải rác
- Độ ẩm 87%
- Gió 0.43 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Ninh Dương - Móng Cái những ngày tới





Thời tiết Phường Ninh Dương - Móng Cái theo giờ
28.2° / 32.8°

85 %
mây rải rác
28.3° / 33°

86 %
mây rải rác
28.6° / 32.5°

87 %
mây rải rác
27.6° / 31.4°

88 %
mây rải rác
27.9° / 30.2°

89 %
mây cụm
27.7° / 27.6°

91 %
mây cụm
26.6° / 26.5°

93 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

94 %
mây đen u ám
26.8° / 26°

94 %
mây đen u ám
26.2° / 27.2°

94 %
mây đen u ám
26.9° / 26.2°

91 %
mây đen u ám
29.1° / 34.9°

82 %
mây đen u ám
30.7° / 35.5°

71 %
mây đen u ám
31.8° / 37°

62 %
mưa nhẹ
33.8° / 38.9°

56 %
mây đen u ám
34.2° / 39.7°

53 %
mưa nhẹ
33° / 38.5°

54 %
mưa nhẹ
33.4° / 39.9°

62 %
mây cụm
31.5° / 37°

69 %
mưa nhẹ
32° / 37.5°

67 %
mưa nhẹ
31.6° / 37.5°

64 %
mây đen u ám
31.5° / 35°

66 %
mây cụm
30° / 33.5°

75 %
mây cụm
27° / 30.6°

83 %
mây cụm
27° / 28°

85 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 27°

87 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.5°

88 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 27.9°

90 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 27.2°

91 %
bầu trời quang đãng
25° / 26.3°

92 %
bầu trời quang đãng
25° / 26.2°

93 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 26.9°

94 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.6°

95 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 26.1°

95 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 27.4°

91 %
mây thưa
28.2° / 32.8°

81 %
mây thưa
30° / 35°

70 %
bầu trời quang đãng
32.6° / 38°

63 %
bầu trời quang đãng
33° / 39.2°

58 %
bầu trời quang đãng
34.5° / 40.2°

55 %
mây thưa
35.8° / 41.7°

53 %
mây thưa
32° / 39.7°

65 %
mây rải rác
31° / 38.8°

69 %
mưa nhẹ
33.9° / 40.3°

63 %
mây đen u ám
32.2° / 39.9°

68 %
mây cụm
31.9° / 38.1°

79 %
mưa nhẹ
29.3° / 36.4°

87 %
mưa nhẹ
27.2° / 32.5°

92 %
mưa nhẹ
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Ninh Dương - Móng Cái những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Ninh Dương - Móng Cái
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
401.11
5.39
0
5.21
50.87
23.22
26.37
3.22