Dự báo Thời tiết Phường Long Thủy - Thị xã Phước Long
mây đen u ám
- Độ ẩm 96.1%
- Gió 2.2 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Long Thủy - Thị xã Phước Long những ngày tới





Thời tiết Phường Long Thủy - Thị xã Phước Long theo giờ
25.3° / 26.3°

95 %
mây đen u ám
25.3° / 26.2°

96 %
mây đen u ám
25.2° / 26.4°

97 %
mây đen u ám
26.9° / 27.4°

95 %
mây đen u ám
27.3° / 31.8°

90 %
mây cụm
30° / 34.4°

82 %
mây cụm
30.8° / 37.7°

74 %
mây cụm
30.6° / 35.1°

71 %
mưa nhẹ
31.7° / 37.6°

70 %
mưa nhẹ
32.4° / 37.4°

61 %
mưa nhẹ
33.7° / 40°

58 %
mưa nhẹ
33.2° / 39.5°

59 %
mây đen u ám
31.2° / 38.7°

71 %
mây đen u ám
31° / 38.8°

77 %
mưa nhẹ
30° / 36.7°

79 %
mây đen u ám
29.5° / 34.5°

80 %
mây đen u ám
27.6° / 31°

81 %
mưa nhẹ
27.4° / 29.3°

83 %
mây đen u ám
27° / 26.4°

85 %
mây đen u ám
26.7° / 27.4°

87 %
mây đen u ám
25° / 26.5°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 26.9°

87 %
mây đen u ám
25.1° / 26.7°

88 %
mây đen u ám
25.8° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
25.6° / 26.1°

90 %
mây đen u ám
24.1° / 25°

94 %
mây đen u ám
25° / 25.1°

95 %
mây đen u ám
25° / 26.6°

90 %
mây đen u ám
27.9° / 30.2°

82 %
mây thưa
29° / 34°

75 %
mây rải rác
30.8° / 35.5°

70 %
mây rải rác
30.1° / 37°

72 %
mưa nhẹ
32.8° / 37.6°

65 %
mưa nhẹ
33° / 38.4°

59 %
mưa nhẹ
33.9° / 38.9°

57 %
mây đen u ám
32.9° / 38.1°

62 %
mây đen u ám
31.3° / 37.7°

70 %
mây đen u ám
30.8° / 35.5°

73 %
mây đen u ám
28.4° / 32.9°

78 %
mây đen u ám
27.7° / 30.6°

80 %
mây đen u ám
27° / 30.5°

80 %
mây đen u ám
27.7° / 30.5°

81 %
mây đen u ám
26.8° / 27.5°

88 %
mây đen u ám
25.3° / 26.4°

91 %
mây đen u ám
25.7° / 27°

93 %
mây đen u ám
25.7° / 26.7°

94 %
mây đen u ám
25.3° / 26.6°

95 %
mây đen u ám
24.6° / 25.1°

95 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Long Thủy - Thị xã Phước Long những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Long Thủy - Thị xã Phước Long
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
440.33
4.72
1.02
12.92
19.28
18.16
24.43
3.5