Dự báo Thời tiết Phường Sơn Giang - Thị xã Phước Long
mây đen u ám
- Độ ẩm 93%
- Gió 1.83 m/s
- Điểm ngưng 24.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Sơn Giang - Thị xã Phước Long những ngày tới





Thời tiết Phường Sơn Giang - Thị xã Phước Long theo giờ
25.5° / 26.7°

92 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.1°

93 %
mây đen u ám
25.7° / 26.6°

94 %
mây đen u ám
25.2° / 26.4°

95 %
mây đen u ám
26.3° / 26.2°

94 %
mây đen u ám
28.7° / 33.6°

87 %
mây cụm
29.5° / 36.8°

79 %
mây cụm
30.8° / 37.7°

74 %
mây cụm
30.7° / 35.4°

71 %
mưa nhẹ
31.5° / 37.2°

70 %
mưa nhẹ
32.5° / 37°

61 %
mưa nhẹ
33.9° / 39.1°

58 %
mưa nhẹ
33.9° / 40°

59 %
mây đen u ám
31° / 38.1°

71 %
mây đen u ám
31.3° / 38.3°

77 %
mưa nhẹ
29.4° / 36.9°

79 %
mây đen u ám
29.2° / 34.3°

80 %
mây đen u ám
27.4° / 30.5°

81 %
mưa nhẹ
27.2° / 29.3°

83 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

85 %
mây đen u ám
26.2° / 27°

87 %
mây đen u ám
25.9° / 26.4°

86 %
mây đen u ám
25.3° / 26.9°

87 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°

88 %
mây đen u ám
25° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
25.1° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
25° / 25.1°

94 %
mây đen u ám
24.9° / 25.3°

95 %
mây đen u ám
25.7° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
27.6° / 30.8°

82 %
mây thưa
29.2° / 33.7°

75 %
mây rải rác
30.2° / 35.1°

70 %
mây rải rác
30.6° / 36°

72 %
mưa nhẹ
32.5° / 37.6°

65 %
mưa nhẹ
32.4° / 38.8°

59 %
mưa nhẹ
34° / 38.7°

57 %
mây đen u ám
32.3° / 38.8°

62 %
mây đen u ám
31.7° / 37.4°

70 %
mây đen u ám
30.9° / 36°

73 %
mây đen u ám
28° / 32.5°

78 %
mây đen u ám
27.7° / 30.6°

80 %
mây đen u ám
27° / 30.4°

80 %
mây đen u ám
27.5° / 30.3°

81 %
mây đen u ám
26.9° / 27.4°

88 %
mây đen u ám
25° / 26°

91 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

93 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

94 %
mây đen u ám
25.5° / 27°

95 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Sơn Giang - Thị xã Phước Long những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Sơn Giang - Thị xã Phước Long
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
480.03
4.67
0.62
13.86
17.56
18.66
25.88
4.43