Dự báo Thời tiết Phường Phước Bình - Thị xã Phước Long
mây đen u ám
- Độ ẩm 92.3%
- Gió 1.83 m/s
- Điểm ngưng 24.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Phước Bình - Thị xã Phước Long những ngày tới





Thời tiết Phường Phước Bình - Thị xã Phước Long theo giờ
25.3° / 26.1°

92 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.8°

93 %
mây đen u ám
25.4° / 26.8°

94 %
mây đen u ám
25.8° / 26.1°

95 %
mây đen u ám
27° / 27°

94 %
mây đen u ám
28° / 33.8°

87 %
mây cụm
29.4° / 36.4°

79 %
mây cụm
30.5° / 37°

74 %
mây cụm
30.3° / 35.7°

71 %
mưa nhẹ
31.1° / 37.4°

70 %
mưa nhẹ
33° / 37.4°

61 %
mưa nhẹ
33.6° / 39.3°

58 %
mưa nhẹ
33.2° / 39.6°

59 %
mây đen u ám
31.5° / 38.1°

71 %
mây đen u ám
31.4° / 39°

77 %
mưa nhẹ
29.5° / 36.4°

79 %
mây đen u ám
29.1° / 34.6°

80 %
mây đen u ám
27.2° / 30°

81 %
mưa nhẹ
27.6° / 29.6°

83 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°

85 %
mây đen u ám
26° / 27.7°

87 %
mây đen u ám
25.5° / 26.1°

86 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

87 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°

88 %
mây đen u ám
25.3° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
25.9° / 26°

90 %
mây đen u ám
24.6° / 25.6°

94 %
mây đen u ám
24.5° / 25.6°

95 %
mây đen u ám
25.6° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
27.9° / 30.1°

82 %
mây thưa
29° / 34°

75 %
mây rải rác
30.4° / 35.8°

70 %
mây rải rác
30.3° / 36.7°

72 %
mưa nhẹ
32.9° / 37.1°

65 %
mưa nhẹ
32.8° / 39°

59 %
mưa nhẹ
33.2° / 39°

57 %
mây đen u ám
33° / 38.9°

62 %
mây đen u ám
31.3° / 38°

70 %
mây đen u ám
30.1° / 35°

73 %
mây đen u ám
28.6° / 32.4°

78 %
mây đen u ám
28° / 30.6°

80 %
mây đen u ám
27.4° / 30.9°

80 %
mây đen u ám
27.1° / 30.2°

81 %
mây đen u ám
26.2° / 27.3°

88 %
mây đen u ám
25.5° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
25.1° / 26.7°

93 %
mây đen u ám
25.4° / 27°

94 %
mây đen u ám
25.9° / 26.8°

95 %
mây đen u ám
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phước Bình - Thị xã Phước Long những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Phước Bình - Thị xã Phước Long
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
479.93
4.27
0.32
14.46
17.86
19.16
24.98
4.63